tractor

#2C2CGPQC
53
7 120
7 127

Thẻ (110)

Cấp:

Thẻ còn thiếu (2/110)

Chưa được mở khóa (≤Đấu trường 19)

Champions (1/6)

Huyền thoại (1/19)

Champions (5/6)

11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 12
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 19
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 23
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 29

Huyền thoại (18/19)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 10→12: 50000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000Thẻ cần thiết: 21
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 22
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 18
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000Thẻ cần thiết: 4
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000Thẻ cần thiết: 15
Chi phí nâng cấp 9→10: 5000Chi phí nâng cấp 9→14: 230000Thẻ cần thiết: 39
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 24
Chi phí nâng cấp 11→12: 35000Chi phí nâng cấp 11→14: 210000Thẻ cần thiết: 29
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000Thẻ cần thiết: 19

Đường đến tối đa (50/110)

9 10 11 12 13 14
Chi phí nâng cấp 10→14: 225000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 6→14: 240000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 10→14: 225000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 9→14: 233000
Chi phí nâng cấp 11→14: 210000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 10→13: 125000Chi phí nâng cấp 10→14: 225000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 12→13: 75000Chi phí nâng cấp 12→14: 175000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000
Chi phí nâng cấp 13→14: 100000

Star points (6/110)

1 2 3 Chi phí nâng cấp
Skeletons 35 000
Fire Spirit 5 000
Ice Spirit 5 000
Goblins 35 000
Bomber 15 000
Zap 5 000
Giant Snowball 5 000
Archers 15 000
Knight 20 000
Minion 35 000
Goblin Gang 35 000
Royal Delivery 5 000
Skeleton Dragons 5 000
Mortar 15 000
Barbarians 15 000
Minion Horde 35 000
Rascals 15 000
Royal Giant 15 000
Elite Barbarians 15 000
Royal Recruits 15 000
Heal Spirit 5 000
Ice Golem 5 000
Tombstone 15 000
Mega Minion 15 000
Mini P.E.K.K.A 15 000
Musketeer 15 000
Goblin Cage 35 000
Battle Ram 15 000
Flying Machine 5 000
Hog Rider 35 000
Battle Healer 5 000
Zappies 15 000
Wizard 15 000
Royal Hogs 15 000
Barbarian Hut 15 000
Elixir Collector 15 000
Three Musketeers 15 000
Barbarian Barrel 10 000
Rage 5 000
Guards 15 000
Tornado 5 000
Baby Dragon 15 000
Freeze 5 000
Poison 5 000
Hunter 20 000
Witch 15 000
Balloon 30 000
Executioner 15 000
Cannon Cart 30 000
Lightning 5 000
Goblin Giant 35 000
X-Bow 35 000
P.E.K.K.A 15 000
Golem 15 000
Royal Ghost 5 000
Bandit 5 000
Fisherman 5 000
Inferno Dragon 35 000
Magic Archer 35 000
Lumberjack 5 000
Night Witch 15 000
Mother Witch 35 000
Graveyard 35 000
Sparky 5 000
Mega Knight 10 000
Lava Hound 15 000
Total upgrade cost 1 080 000

Cấp của Thẻ / Vua được cân bằngβ (Cấp 53)

-8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1
10 14
14
14
14
13 14
14
14
14
13 14
14
13 14
14
14
13 14
14
14
14
14
13 14
12 14
6 14
13 14
11 14
13 14
13 14
13 14
13 14
13 14
14
14
10 14
13 14
14
14
14
14
14
13 14
13 14
14
13 14
14
13 14
14
14
14
13 14
14
14
14
14
13 14
14
13 14
12 14
9 14
14
14
14
11 14
14
13 14
14
14
13 14
13 14
14
10 14
13 14
13 14
14
13 14
14
14
13 14
14
13 14
13 14
14
13 14
13 14
12 14
13 14
13 14
13 14
14
14
14
14
10 12 14
12 14
12 13 14
14
14
13 14
13 14
12 13 14
9 10 14
13 14
11 12 14
11 12 14
14
10 13 14
13 14
14
13 14
11 12 14
11 14

Buying Pass Royale, offers or gems?

Support Deck Shop! Use the code deckshop.

The official Supercell Store:

Ngôn ngữ này được dịch bởi:

This language has no active translators.