Máu | 532 |
---|---|
Khiên chắn | 240 |
Sát thương | 133 |
Tốc độ tấn công | 1.3 |
Tốc độ đi chuyển | Trung bình |
Số lượng | 6 |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Royal Recruits
Số liệu thẻ
Cấp | Khiên chắn | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|---|
1 | 94 | 208 | 52 ×6 |
2 | 103 | 228 | 57 ×6 |
3 | 113 | 251 | 62 ×6 |
4 | 125 | 276 | 69 ×6 |
5 | 137 | 303 | 75 ×6 |
6 | 150 | 332 | 83 ×6 |
7 | 165 | 366 | 91 ×6 |
8 | 181 | 401 | 100 ×6 |
9 | 199 | 440 | 110 ×6 |
10 | 219 | 484 | 121 ×6 |
11 | 240 | 532 | 133 ×6 |
12 | 264 | 584 | 146 ×6 |
13 | 290 | 642 | 160 ×6 |
14 | 318 | 705 | 176 ×6 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 349 | 773 | 193 ×6 |
Not killed by
Thần chú | Sát thương |
---|---|
689 3 | |
728 3 | |
1484 1 |
Kết hợp thần chú | Sát thương |
---|---|
482 | |
656 2 |
Đơn vị có Khiên, Sát thương trong bảng trên chỉ dành cho Máu.
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Royal Recruits
Khắc chế Royal Recruits 58/110
Thẻ khắc chế Royal Recruits hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Royal Recruits hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Royal Recruits can counter these cards 63/110
Cards that are countered by Royal Recruits fully or partially. Cards that Royal Recruits can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Royal Recruits hiệp lực 55/110
Cards that work well with Royal Recruits. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.