![]() |
2544 |
---|---|
![]() |
254 |
![]() |
1.7 |
![]() |
5 |
![]() |
Chậm |
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|
1 | 1200 | 120 |
2 | 1320 | 132 |
3 | 1452 | 145 |
4 | 1596 | 159 |
5 | 1752 | 175 |
6 | 1920 | 192 |
7 | 2112 | 211 |
8 | 2316 | 231 |
![]() |
2544 | 254 |
10 | 2796 | 279 |
11 | 3072 | 307 |
12 | 3372 | 337 |
13 | 3708 | 370 |
14 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 4068 | 406 |
... or any reasonable spell combo.
Thẻ khắc chế Royal Giant hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Royal Giant hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Những thẻ Royal Giant có thể ngăn chặn hoặc ít nhất là giúp đỡ để giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Thẻ chơi tốt với Royal Giant. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.