![]() |
3300 |
---|---|
![]() |
222 |
![]() |
1.7 |
![]() |
Trung bình |
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|
![]() |
3300 | 222 |
10 | 3630 | 244 |
11 | 3993 | 268 |
12 | 4389 | 295 |
13 | 4818 | 324 |
14 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 5280 | 355 |
... or any reasonable spell combo.
Thẻ khắc chế Mega Knight hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Mega Knight hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Những thẻ Mega Knight có thể ngăn chặn hoặc ít nhất là giúp đỡ để giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Thẻ chơi tốt với Mega Knight. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.