![]() |
4256 |
---|---|
![]() |
259 |
![]() |
259 |
![]() |
2.5 |
![]() |
Chậm |
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương | Sát thương khi chết |
---|---|---|---|
6 | 3200 | 195 | 195 |
7 | 3520 | 214 | 214 |
8 | 3872 | 235 | 235 |
![]() |
4256 | 259 | 259 |
10 | 4672 | 284 | 284 |
11 | 5120 | 312 | 312 |
12 | 5632 | 343 | 343 |
13 | 6176 | 376 | 376 |
14 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 6784 | 413 | 413 |
... or any reasonable spell combo.
Thẻ khắc chế Golem hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Golem hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Những thẻ Golem có thể ngăn chặn hoặc ít nhất là giúp đỡ để giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Thẻ chơi tốt với Golem. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.