Máu | 230 |
---|---|
Sát thương | 207 |
Phạm vi | 2.5 |
Tốc độ đi chuyển | Rất nhanh |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Fire Spirit
Số liệu thẻ
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|
1 | 90 | 81 |
2 | 99 | 89 |
3 | 108 | 98 |
4 | 119 | 107 |
5 | 131 | 118 |
6 | 144 | 129 |
7 | 158 | 142 |
8 | 173 | 156 |
9 | 190 | 171 |
10 | 209 | 188 |
11 | 230 | 207 |
12 | 252 | 227 |
13 | 278 | 250 |
14 | 305 | 274 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 334 | 301 |
Not killed by
Thần chú | Sát thương |
---|---|
246 -2 | |
241 -1 | |
290 -1 | |
366 -2 | |
689 -3 | |
728 -3 | |
1056 -5 | |
1484 -5 |
Kết hợp thần chú | Sát thương |
---|
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Fire Spirit
Khắc chế Fire Spirit 84/110
Thẻ khắc chế Fire Spirit hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Fire Spirit hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Fire Spirit can counter these cards 57/110
Cards that are countered by Fire Spirit fully or partially. Cards that Fire Spirit can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Fire Spirit hiệp lực 68/110
Cards that work well with Fire Spirit. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.