Máu | 230 |
---|---|
Sát thương | 110 |
Phạm vi | 2.5 |
Tốc độ đi chuyển | Rất nhanh |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Ice Spirit
Số liệu thẻ
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|
1 | 90 | 43 |
2 | 99 | 47 |
3 | 108 | 52 |
4 | 119 | 57 |
5 | 131 | 62 |
6 | 144 | 68 |
7 | 158 | 75 |
8 | 173 | 82 |
9 | 190 | 91 |
10 | 209 | 100 |
11 | 230 | 110 |
12 | 252 | 120 |
13 | 278 | 132 |
14 | 305 | 145 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 334 | 159 |
Not killed by
Thần chú | Sát thương |
---|---|
246 -2 | |
241 -1 | |
290 -1 | |
366 -2 | |
689 -3 | |
728 -3 | |
1056 -5 | |
1484 -5 |
Kết hợp thần chú | Sát thương |
---|
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Ice Spirit
Khắc chế Ice Spirit 62/110
Thẻ khắc chế Ice Spirit hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Ice Spirit hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Ice Spirit can counter these cards 49/110
Cards that are countered by Ice Spirit fully or partially. Cards that Ice Spirit can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Ice Spirit hiệp lực 151/110
Cards that work well with Ice Spirit. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.