Máu | 3616 |
---|---|
Sát thương | 267 |
Sát thương khi chết | 534 |
Tốc độ tấn công | 1.4 |
Tốc độ đi chuyển | Trung bình |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Giant Skeleton
Số liệu thẻ
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương | Sát thương khi chết |
---|---|---|---|
6 | 2260 | 167 | 334 |
7 | 2486 | 183 | 367 |
8 | 2734 | 202 | 404 |
9 | 3005 | 222 | 444 |
10 | 3299 | 243 | 487 |
11 | 3616 | 267 | 534 |
12 | 3977 | 293 | 587 |
13 | 4361 | 322 | 644 |
14 | 4791 | 354 | 708 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 5265 | 389 | 778 |
Not killed by
... or any reasonable spell combo.
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Giant Skeleton
Khắc chế Giant Skeleton 48/110
Thẻ khắc chế Giant Skeleton hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Giant Skeleton hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Giant Skeleton can counter these cards 58/110
Cards that are countered by Giant Skeleton fully or partially. Cards that Giant Skeleton can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Giant Skeleton hiệp lực 102/110
Cards that work well with Giant Skeleton. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.