Máu | 1200 |
---|---|
Khiên chắn | 240 |
Sát thương | 248 |
Tốc độ tấn công | 1.3 |
Tốc độ đi chuyển | Trung bình |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Dark Prince
Số liệu thẻ
Cấp | Khiên chắn | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|---|
6 | 150 | 750 | 155 |
7 | 165 | 825 | 170 |
8 | 181 | 907 | 187 |
9 | 199 | 997 | 206 |
10 | 219 | 1095 | 226 |
11 | 240 | 1200 | 248 |
12 | 264 | 1320 | 272 |
13 | 289 | 1447 | 299 |
14 | 318 | 1590 | 328 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 349 | 1747 | 361 |
Not killed by
Thần chú | Sát thương |
---|---|
1484 -2 |
Kết hợp thần chú | Sát thương |
---|---|
482 | |
656 | |
881 | |
979 | |
920 | |
1018 | |
1248 -4 | |
1346 -4 | |
1422 -5 |
Đơn vị có Khiên, Sát thương trong bảng trên chỉ dành cho Máu.
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Dark Prince
Khắc chế Dark Prince 84/110
Thẻ khắc chế Dark Prince hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Dark Prince hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Dark Prince can counter these cards 74/110
Cards that are countered by Dark Prince fully or partially. Cards that Dark Prince can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Dark Prince hiệp lực 117/110
Cards that work well with Dark Prince. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.