Máu | 1152 |
---|---|
Sát thương | 160 |
Tốc độ tấn công | 1.5 |
Phạm vi | 3.5 |
Tốc độ đi chuyển | Nhanh |
Bộ bài tốt nhất Bộ bài tốt nhất với Baby Dragon
Số liệu thẻ
Cấp | Máu Máu | Sát thương Sát thương |
---|---|---|
6 | 720 | 100 |
7 | 792 | 110 |
8 | 871 | 121 |
9 | 957 | 133 |
10 | 1051 | 146 |
11 | 1152 | 160 |
12 | 1267 | 176 |
13 | 1389 | 193 |
14 | 1526 | 212 |
15 (Nhân đôi) (Bởi Mirror) | 1677 | 233 |
Not killed by
Thần chú | Sát thương |
---|---|
1484 -2 |
Kết hợp thần chú | Sát thương |
---|---|
881 | |
920 | |
1248 -4 | |
1422 -5 |
Khu vực chuyên gia
Properties and roles of Baby Dragon
Khắc chế Baby Dragon 59/110
Thẻ khắc chế Baby Dragon hoàn toàn hoặc một phần. Thẻ có hiệu quả trong việc ngăn chặn Baby Dragon hoặc giúp giảm thiệt hại. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Baby Dragon can counter these cards 98/110
Cards that are countered by Baby Dragon fully or partially. Cards that Baby Dragon can stop or help mitigate the damage. Thẻ mờ = kém hiệu quả, nhưng vẫn khắc chế.
Baby Dragon hiệp lực 119/110
Cards that work well with Baby Dragon. Thẻ mờ hơn = ít hiệu quả hơn, nhưng vẫn hiệp lực.